Có 2 kết quả:

难闻 nán wén ㄋㄢˊ ㄨㄣˊ難聞 nán wén ㄋㄢˊ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unpleasant smell
(2) stink

Từ điển Trung-Anh

(1) unpleasant smell
(2) stink